LĨNH VỰC NHIỆT KẾ
Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Chuyển đổi số cung cấp dịch vụ: Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường thuộc lĩnh Nhiệt kế.
STT | Tên phương tiện đo | Phạm vi đo | Cấp/Độ chính xác |
1 | Đồng hồ đo nhiệt độ* | 0 - 500 °C | - |
2 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng | (-20)℃ -150℃ | ±0,3%℃ |
3 | Nhiệt kế y học thủy tinh | 35℃ - 42℃ | 0,1℃; - 1,5℃ |
4 | Nhiệt kế y học điện tử* | 35℃ - 42℃ | ±1,5℃ |
5 | Ẩm kế cơ, nhiệt ẩm kế tự ghi* | - | - |
6 | Huyết áp kế lò xo, thủy ngân | Đến 300 mmHg | Đến ± 3 mmHg |
7 | Áp kế thực hiện liên kết | Đến 16 MPa | Đến 1% |
Trên 16MPa |